- Từ điển Trung - Việt
可解救的
{extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可解散的
{ dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán; có thể giải... -
可解职
{ removability } , tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên... -
可解说的
{ definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ -
可解释的
{ definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ { explainable } , có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa,... -
可解除的
{ dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra -
可触的
{ touchable } , có thể sờ mó được -
可触知
{ tangibility } , tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng -
可触知地
{ palpably } , sờ mó được, cảm thấy được, rõ ràng, chắc chắn { tangibly } , hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực,... -
可触知性
{ palpability } , tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được) -
可触知的
{ palpable } , sờ mó được, rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được) -
可触觉
{ tangibility } , tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng -
可计算
{ calculability } , tính có thể đếm được, tính có thể tính được -
可计算性
{ computability } , tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được -
可计算的
Mục lục 1 {calculable } , có thể đếm được, có thể tính được 2 {computable } , có thể tính, có thể tính toán, có thể ước... -
可计量的
{ gaugeable } , có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở được, có thể hiệu chuẩn được -
可认识地
{ recognizably } , có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết được -
可认识的
{ cognizable } , (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án { recognizable... -
可讨论的
{ discussible } , có thể thảo luận, có thể tranh luận -
可让与性
{ alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được -
可让与的
{ alienable } , (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.