Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叶脉

{nervation } , (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)


{nervure } , gân (lá cây, cánh sâu bọ)


{venation } , kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叶腋

    { axil } , (thực vật học) nách lá
  • 叶腋的

    { axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá
  • 叶茂盛

    { leafiness } , tính chất rậm lá, tính chất giống lá
  • 叶茂盛的

    { leafy } , rậm lá, giống lá
  • 叶茎连生的

    { coadunate } , hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau
  • 叶蜡石

    { pagodite } , (khoáng vật học) Pagodit
  • 叶质的

    { foliaceous } , (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá
  • 叶轮

    { impeller } , sức đẩy, sức đẩy về phía trước, điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc, người thúc đẩy; vật...
  • 叶鞘

    { sheath } /ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá { vagina } , bao, vỏ bọc, (giải...
  • 叶鞘的

    { vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo
  • 叶饰

    { foliage } , (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
  • 叶黄素

    { lutein } , (sinh vật học); (hoá học) Lutein
  • 叶黄质

    { xanthophyll } , (thực vật học) xantofin
  • 号叫

    { howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng...
  • 号召

    { call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời...
  • 号哭的人

    { howler } , người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng)...
  • 号码

    { no . } , (viết tắt) của number { number } , số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng,...
  • 号码锁

    { combination lock } , khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)
  • 号笛

    { hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô
  • 号角

    { bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top