Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同上的女性

{coexecutrix } , người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同上符号

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 同世

    { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同中心

    { concentricity } , tính đồng tâm
  • 同中心的

    { concentric } , đồng tâm { concentrical } , đồng tâm
  • 同为永远的

    { coeternal } , cùng sống vĩnh hằng
  • 同义

    { homonymy } , tính đồng âm (từ) { synonymity } , tính đồng nghĩa { synonymy } , tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để...
  • 同义反复

    { tautology } , (ngôn ngữ học) phép lặp thừa
  • 同义字

    { synonym } , từ đồng nghĩa
  • 同义字的

    { synonymous } , đồng nghĩa (với)
  • 同义字研究

    { synonymy } , tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh, bảng từ đồng nghĩa, bài khảo luận về từ đồng...
  • 同义字重复

    { synonymy } , tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh, bảng từ đồng nghĩa, bài khảo luận về từ đồng...
  • 同义的

    { synonymous } , đồng nghĩa (với)
  • 同义词

    { thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • 同义词典

    { thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • 同事

    Mục lục 1 {associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn...
  • 同事的

    { fellow } , bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường...
  • 同人

    { coterie } , nhóm; phái
  • 同伦

    { homotopy } , [phép, sự, tính] đồng luân, cellular h. tính đồng luân tế bào, chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền, contracting...
  • 同伴

    { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 同伴的

    { fellow } , bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top