Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同族的

Mục lục

{agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại


{akin } , thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná


{cognate } , cùng họ hàng; (Ê,cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự, vật cùng nguồn gốc, bà con gần, họ hàng gần; (Ê,cốt) bà con về đằng mẹ, (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)


{connate } , bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh


{consanguineous } , cùng dòng máu


{kindred } , bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同族结婚的

    { endogamous } , (sinh vật học) nội giao
  • 同族者

    { kinsman } , người bà con (nam)
  • 同时

    Mục lục 1 {contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo...
  • 同时代

    { coevality } , tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同时代的

    Mục lục 1 {coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời 2 {coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại 3 {contemporaneous } , (+...
  • 同时代的人

    { coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời { contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi...
  • 同时共存的

    { coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại
  • 同时发生

    { coincidence } , sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra) { simultaneity } , sự đồng thời;...
  • 同时发生的

    { concurrent } , xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học)...
  • 同时地

    { concurrently } , đồng thời, kiêm { simultaneously } , đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 同时性

    { synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ
  • 同时期的

    { contemporaneous } , (+ with) cùng thời (với), đương thời
  • 同时的

    { simultaneous } , đồng thời, cùng một lúc { synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)
  • 同时联播

    { simulcast } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 同时遍在的

    { omnipresent } , có mặt ở khắp nơi
  • 同时闪光的

    { synchroflash } , chụp đồng thời với lúc bắn
  • 同晶体

    { allomeric } , khác chất
  • 同期复孕

    { superfecundation } , bội thụ tinh khác kỳ
  • 同权

    { coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng
  • 同权的

    { coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top