Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同质异像体

{polymorph } , chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同质异晶

    { allomorph } , (ngôn ngữ học) tha hình
  • 同质异构的

    { isomeric } , (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)
  • 同质接合体

    { homozygote } , (sinh vật học) đồng hợp tử
  • 同质的

    { coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất { homogeneous } , đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
  • 同轴度

    { coaxiality } , (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
  • 同轴的

    { centred } , có một trung tâm { coaxial } , (toán học) đồng trục
  • 同轴磁偏角

    { codeclination } , (trắc địa) khoảng cách cực
  • 同辈

    { compeer } , người ngang hàng, người bằng vai, bạn { peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương...
  • 同部族婚姻

    { endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao
  • 同配生殖

    { isogamy } , (sinh vật học) sự đẳng giao
  • 同重元素

    { isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)
  • 同重元素的

    { isobaric } , (khí tượng) đẳng áp, (hoá học) đồng khởi
  • 同重核

    { isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)
  • 同量的

    { commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với
  • 同面

    { coplanar } , (Tech) đồng diện
  • 同面性

    { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • 同音

    { homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ)
  • 同音字

    { homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và...
  • 同音异义

    { homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ)
  • 同音异义字

    { homonym } , từ đồng âm, người trùng tên { homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top