Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名誉

Mục lục

{honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour


{honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng, huân chương; huy chương, (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể, (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học), (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng), thưa ngài, thưa tướng công, (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ, (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...), tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)


{Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra, không có một đồng xu dính túi, đặt tên; gọi tên, định rõ; nói rõ, chỉ định, bổ nhiệm, đặt theo tên (của người nào), không thể sánh với, không thể để ngang hàng với


{reputation } , tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名誉不好地

    { disreputably } , nhơ nhuốc, ô nhục
  • 名誉不好的

    { disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo...
  • 名誉好的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 名誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)
  • 名誉退休的

    { emeritus } , danh dự
  • 名词

    Mục lục 1 {Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu,...
  • 名词性词

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名词的

    { substantival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ
  • 后世

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai
  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 后代的

    { unborn } , chưa sinh, sau này, trong tương lai
  • 后侧片

    { epimeron } , (động vật) tấm bên lưng sâu bọ
  • 后倾的

    { retroverted } , (y học) ngả ra sau (dạ con)
  • 后光

    { gloriole } , hào quang
  • 后冠

    { tiara } , mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
  • 后勤

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学的

    { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 后台

    { background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá...
  • 后台入口

    { stage door } , cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top