- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
后桅的纵帆
{ mizen } , (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail) -
后桅纵帆
{ spanker } , người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt... -
后母
{ stepdame } , (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother) -
后父
{ stepfather } , bố dượng -
后甲板
{ quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân -
后的
{ puisne } , (pháp lý) cấp dưới, (pháp lý) quan toà cấp dưới -
后盾
{ supporter } , vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu) -
后移
{ retroposition } , vị trí sau/ngược -
后端
{ back end } , (Tech) đầu sau, đoạn cuối -
后继者
{ inheritor } , người thừa kế { sequela } /si\'kwi:li:/, (y học) di chứng, di tật -
后缀
{ Suffix } , (ngôn ngữ học) hậu tố, (ngôn ngữ học) thêm hậu tố -
后缀的
{ suffixal } , (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố -
后置
{ postposition } , (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau -
后置词
{ postposition } , (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau -
后翅
{ underwing } , (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh -
后者的
{ latter } , sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former),... -
后脑
{ afterbrain } , não sau { hindbrain } , (giải phẫu) não sau -
后腿及臀部
{ hindquarter } , nửa sau xác súc vật bốn chân, (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân -
后膛
{ breech } , khoá nòng (súng) -
后膛装填的
{ breech -loading } , nạp ở khoá nòng (súng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.