Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后马

{wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吐丝

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 吐出

    Mục lục 1 {disgorge } , mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ...
  • 吐出物

    { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)
  • 吐出的泡沫

    { spittle } , nước bọt
  • 吐剂

    { puke } , sự nôn mửa, nôn mửa
  • 吐司

    { toast } , bánh mì nướng, (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai, nướng, sưởi ấm (chân tay...), chén rượu chúc mừng,...
  • 吐唾沫

    { gob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, khạc nhổ
  • 吐根

    { ipecac } , (thực vật học) thô cằn { ipecacuanha } , (thực vật học) thô cằn
  • 吐根树

    { ipecacuanha } , (thực vật học) thô cằn
  • 吐根碱

    { emetine } , (hoá học) emetin
  • 吐气

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 吐气的

    { expiratory } , để thở ra (bắp cơ)
  • 吐水

    { guttation } , sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây)
  • 吐水作用

    { guttation } , sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây)
  • 吐火兽

    { chimaera } , quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ảo tưởng
  • 吐火怪物

    { chimera } , (thần thoại Hy,lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ngáo ộp, điều hão huyền, điều ảo tưởng
  • 吐痰

    { expectorate } , khạc, nhổ, khạc đờm { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)
  • 吐痰的人

    { spitter } , người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ
  • 吐白沫

    { foam } , bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu,...
  • 吐露

    Mục lục 1 {babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top