Xem thêm các từ khác
-
向东旅行的
{ eastbound } , về hướng đông -
向东的
{ easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ... -
向中心
{ inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói) -
向何处
{ whereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó -
向侧面
{ sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên -
向侧面地
{ sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên -
向侧面的
{ sideways } , qua một bên, về một bên -
向傍边靠
{ side -step } , sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), tránh sang bên, né (đen &... -
向光性
{ phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng -
向内
Mục lục 1 {inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong 2 {Intro } , (THGT) sự giới... -
向内卷的
{ revolute } , (sinh vật học) cuốn ngoài, (từ lóng) làm cách mạng -
向内地
{ upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa -
向内成长
{ ingrowth } , sự mọc vào trong -
向内成长物
{ ingrowth } , sự mọc vào trong -
向内生长
{ ingrowing } , mọc vào trong (móng tay...) -
向内生长的
{ ingrown } , đã mọc vào trong -
向内的
{ inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm... -
向内破裂
{ implode } , nổ tung vào trong -
向内陆
{ upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa -
向别处
{ elsewhere } , ở một nơi nào khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.