Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向化性

{chemotropism } , (sinh vật học) tính hướng hoá chất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向北

    { northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc { norward } , về hướng bắc; từ hướng bắc { norwards } , về hướng bắc;...
  • 向北方

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northwardly } ,...
  • 向北方的

    { northwardly } , bắc, (như) northwards
  • 向北的

    Mục lục 1 {northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc 2 {northern } , bắc 3 {northward } , hướng bắc, về phía bắc 4...
  • 向南

    { down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ...
  • 向南的

    { southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam
  • 向右

    { gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế { rightwards...
  • 向右转

    { gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế
  • 向右转地

    { sunwise } , theo chiều kim đồng hồ
  • 向右转的

    { right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
  • 向右转舵

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 向后

    Mục lục 1 {astern } , (hàng hải), ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi 2 {Back } , lưng...
  • 向后倾

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 向后台

    { backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • 向后地

    { aback } , lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên { Backward...
  • 向后弯曲

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 向后弯曲的

    { recurvate } , uốn ngược lại, uốn ngược lại { recurve } , uốn ngược lại
  • 向后方

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后方的

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后的

    { retral } , sau, ở đằng sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top