Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含意

Mục lục

{connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là


{implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại


{meaning } , nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa


{relish } , đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含无烟煤的

    { anthracitous } , có antraxit; như antraxit
  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
  • 含有硫磺的

    { sulfurous } , (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (HóA) sunfurơ { sulphurous }...
  • 含有酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 含有锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含树脂的

    { resiniferous } , tạo nên nhựa, tiết ra nhựa
  • 含格言的

    { gnomic } , (thuộc) châm ngôn, gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
  • 含毒的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含气的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch { gassy } , (thuộc) khí; như khí, đầy khí, ba hoa rỗng...
  • 含氢的

    { hydric } , (hoá học) có hyddro, chứa hyddro { hydrogenous } , (thuộc) hyddrô, có hyddrô
  • 含氧化物

    { oxycompound } , (hoá học) hợp chất oxi
  • 含氧的

    { oxygenic } , tính từ, tạo oxi { oxygenous } , (hoá học) (thuộc) oxy
  • 含氧酸

    { oxyacid } , (hoá học) Oxyaxit
  • 含氧酸盐

    { oxysalt } , muối có oxy
  • 含氨的

    { ammoniac } , (hoá học) (thuộc) amoniac { ammoniacal } , (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac
  • 含氮的

    { nitric } , (hoá học) Nitric { nitrogenous } , thuộc về nitơ { nitrous } , (hoá học) Nitrơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top