- Từ điển Trung - Việt
含糊地念
{slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu, (âm nhạc) luyến âm, viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...), nói xấu, gièm pha; nói kháy, (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc), giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm), viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, (+ over) bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi (hình ảnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
含糊措辞
{ equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói... -
含糊的
Mục lục 1 {darksome } , (thơ ca) tối tăm, mù mịt 2 {dusty } , bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan,... -
含糊话
{ equivocation } , sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa { weasel } , (động... -
含糖的
{ sacchariferous } , có chất đường, chứa đường { sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật -
含羞草
{ mimosa } , (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n { sensitive plant } , (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ -
含脂肪的
{ fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ -
含臭氧的
{ ozonic } , (hoá học) có ozon { ozoniferous } , (hoá học) có ozon -
含蒸汽的
{ vapoury } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ -
含蓄
{ connotation } , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) { undermeaning } , ý nghĩa kín đáo; hàm ý -
含蓄地
{ implicitly } , hoàn toàn -
含蓄的
Mục lục 1 {implicative } , để ngụ ý, để gợi ý 2 {implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học)... -
含薄荷脑的
{ mentholated } , có tẩm bạc hà -
含贝壳的
{ conchiferous } , (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò -
含酒精饮料
{ pick -me-up } , đồ uống kích thích, rượu kích thích, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên -
含金属的
{ metallic } , (thuộc) kim loại; như kim loại { metalliferous } , có chứa kim loại -
含金的
{ auriferous } , có vàng { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng;... -
含钙的
{ calcic } , chứa đựng can xi hay vôi -
含钴的
{ cobaltic } , (thuộc) coban -
含铁的
Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt... -
含铁质的
{ chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.