- Từ điển Trung - Việt
吸干
{blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吸引
Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {allure } , sức... -
吸引人的
Mục lục 1 {absorbing } , hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa 2 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm... -
吸引力
Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về... -
吸收
Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {absorbability... -
吸收促进剂
{ sorbefacient } , (y học) gây hút thu, (y học) thuốc gây hút thu -
吸收剂
{ absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorbent } , hút nước, thấm hút,... -
吸收器
{ absorber } , (kỹ thuật) thiết bị hút thu, cái giảm xóc (ô tô) -
吸收性的
{ absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorptive } , hút thu -
吸收掉
{ sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống... -
吸收比
{ absorptance } , (Tech) độ hấp thu -
吸收水分
{ imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống -
吸收率
{ absorptivity } , khả năng hút thu -
吸毒
{ freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một... -
吸毒者
{ dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa... -
吸气
{ inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...) { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm,... -
吸气剂
{ getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,... -
吸气器
{ aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc -
吸气的
{ inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào -
吸水
{ sop } , mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người... -
吸水的
{ hydrophilic } , có thể hút nước, có thể thấm nước { hydrophilous } , (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước { hydropic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.