Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸盘

Mục lục

{acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau


{cupule } , (thực vật học) quả đấu, (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén


{osculum } , số nhiều oscula, lổ; lổ thoát


{pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức, bơm, (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...), (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai), ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, bơm, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸着物

    { sorbate } , (hoá) socbat
  • 吸管

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 吸脓药

    { suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ
  • 吸藏

    { occlusion } , sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc...
  • 吸虫类

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸虫纲

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸血动物

    { bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột
  • 吸血的

    { sanguivorous } , ăn máu; uống máu
  • 吸血蝙蝠

    { vampire bat } , (độNG) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)
  • 吸血鬼

    { leech } , cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,...
  • 吸进

    { engulf } , nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)
  • 吸量管

    { pipette } , pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
  • 吸附

    { adsorb } , (hoá học) hút bám { adsorption } , (hoá học) sự hút bám { sorb } , (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương...
  • 吸附作用

    { sorption } , sự hút thấm bề mặt
  • 吸附剂

    { adsorbent } , (hoá học) hút bám { sorbent } , chất hấp thụ
  • 吸附器

    { adsorber } , (hoá học) máy hút bám
  • 吸附器官

    { osculum } , số nhiều oscula, lổ; lổ thoát
  • 吸附器官的

    { oscular } , (giải phẫu) (thuộc) miệng,(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp
  • 吸附物

    { adsorbate } , (hoá học) chất bị hút bám
  • 吸附物质

    { adsorbent } , (hoá học) hút bám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top