Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吹风机

{blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹风的

    { blowy } , có gió, lộng gió
  • 吹风笛的人

    { bagpiper } , người thổi kèn túi
  • 吹风管

    { blowpipe } , ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa
  • { canoodle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn...
  • 吻合

    { dovetail } , (kiến trúc) mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
  • Mục lục 1 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng) 2 {growl } , tiếng gầm,...
  • 吼叫

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 吼叫声

    { blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
  • 吼叫的

    { loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
  • 吼声

    { roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo...
  • 吾谤的

    { depreciatory } , làm giảm giá, làm giảm giá trị
  • { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 呀呀学语

    { babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),...
  • { haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 呆人

    { gawp } , trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo
  • 呆呆的

    { logy } , lờ phờ
  • 呆在闷室中

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
  • 呆头呆脑的

    { idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại
  • 呆子

    Mục lục 1 {booby } , người vụng về, người khờ dại, (như) booby,gannet 2 {cully } , (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân 3 {dolt...
  • 呆小症

    { cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top