- Từ điển Trung - Việt
告示
{advertisement } , sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), cột quảng cáo, mục quảng cáo
{annunciate } , công bố; loan báo, báo cho biết
{notification } , sự báo, sự khai báo; sự thông báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
告解场
{ confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội -
告解聆听席
{ confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội -
告诉
{ inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc... -
告诉者
{ teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng) -
告诫
Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho... -
告诫物
{ monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát... -
告诫的
{ exhortative } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy { exhortatory } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy -
告诫者
{ warner } , (kỹ thuật) máy báo -
呋喃
{ furan } , Cách viết khác : furane -
呋喃甲醛
{ furfural } , (hoá học) furfurala -
呋喃糖
{ furanose } , (hoá học) furanoza -
呐喊
{ battle cry } , giống như war cry { whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la,... -
呐喊声
{ hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường) { slogan } , khẩu hiệu, (sử... -
呓语
{ footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề { somniloquence } , sự nói mê... -
呕出
{ spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)... -
呕出物
{ rejection } , sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị... -
呕吐
Mục lục 1 {CAT } , con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào... -
呕吐物
{ puke } , sự nôn mửa, nôn mửa { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng)... -
呕吐的
{ vomitive } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài { vomitory } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa,... -
呕心的
{ nauseating } , làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, đáng tởm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.