Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周极星

{circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 周毛的

    { peritrichous } , có vành lông rung
  • 周流的

    { circumfluent } , chảy quanh; bao quanh
  • 周游

    { circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh { circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi,...
  • 周游世界

    { circumnavigation } , sự đi vòng quanh bằng đường biển
  • 周游的

    { errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant
  • 周率

    { frequency } , (Tech) tần số
  • 周界

    { perimeter } , chu vi, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
  • 周皮

    { periderm } , (thực vật học) chu bì
  • 周相

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 周线

    { circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 周角

    { perigon } , góc 360 0 , góc đầy
  • 周质

    { periplasm } , (sinh vật học) chất bao
  • 周质体

    { periplast } , (sinh vật học) chất bao
  • 周转

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 周转圆的

    { epicyclic } , (toán học) Epixic, ngoại luân
  • 周转资本

    { working capital } , (Econ) Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
  • 周边

    { circum } , chung quanh, vòng quanh
  • 周边的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía { peripheral } , (thuộc) chu vi, (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
  • 周长

    { girth } , đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top