Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

和好地

{harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和尚

    { bonze } , nhà sư { monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ { shaveling } , (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông...
  • 和平

    { peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự...
  • 和平主义

    { pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình
  • 和平主义的

    { irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình { irenical } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình
  • 和平主义者

    { pacificist } , người theo chủ nghĩa hoà bình { pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 和平地

    { pacifically } , đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình { peacefully } , (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên...
  • 和平女神

    { pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
  • 和平性的

    { pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình
  • 和平提议

    { eirenicon } , đề nghị hoà bình
  • 和平时期

    { peacetime } , thời bình
  • 和平的

    Mục lục 1 {amicable } , thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải 2 {irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình...
  • 和平的象征

    { calumet } , tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), hút chung một tẩu; thân thiện giao...
  • 和弦

    { chord } , (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng...
  • 和服

    { kimono } , áo kimônô (Nhật)
  • 和气地

    { compatibly } , tương hợp, tương thích
  • 和气的

    { folksy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người) { good -tempered } , thuần...
  • 和煦的

    { vernal } , (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân, (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân
  • 和睦

    Mục lục 1 {concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số),...
  • 和睦的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { neighbourly } , ăn ở với xóm giềng...
  • 和睦的例子

    { concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top