Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哈密顿算符

{Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh tập trung quyền lực ở Mỹ, khuyến khích (kinh tế) (công nghiệp) và (thương nghiệp), nói chung không tin ở khả năng và trí tuệ của người bình dân)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哈巴内拉

    { habanera } , điệu nhảy habanera (ở Cu,ba), nhạc cho điệu nhảy habanera
  • 哈巴狗

    { peke } , chó Bắc kinh
  • 哈布沙暴

    { haboob } , bão cát (ở Nam Phi)
  • 哈欠

    { yawn } , ngáp (người), (kỹ thuật) khe hở, há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), vừa nói vừa ngáp
  • 哈瓦那

    { Havana } , xì gà havan
  • 哈罗

    { ALOHA } , interj, xin chào { hallo } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi \"này, này\" , tiếng kêu ô này \", chào,...
  • 哈罗公学

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 哈蜜瓜

    { cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ
  • 哌嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 响亮

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn) { sonorousness } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响亮的

    Mục lục 1 {canorous } , êm tai, du dương 2 {clangorous } , lanh lảnh, chói tai 3 {loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch...
  • 响亮程度

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响声

    Mục lục 1 {noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn 2 {ringing } , trong trẻo; vang vọng (giọng),...
  • 响导

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 响尾蛇

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 响岩

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响应

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 响应性

    { responsiveness } , sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển,...
  • 响应机

    { responsor } , (kỹ thuật) bộ đáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top