Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商号

{firm } , hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc


{trade name } , tên thương nghiệp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商品

    Mục lục 1 {commodity } , hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi 2 {goods } , của cải, động sản, hàng...
  • 商品化

    { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán
  • 商品化的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商品名

    { trade name } , tên thương nghiệp
  • 商品名目

    { bill of fare } , (cũ) thực đơn
  • 商品型号

    { marque } , nhãn hiệu chế tạo
  • 商品宣传者

    { pitchman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè
  • 商场

    { emporium } , nơi buôn bán, chợ, (thông tục) cửa hàng lớn
  • 商埠

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 商定

    { agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự...
  • 商店

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 商店区

    { shopping centre } , trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại
  • 商店橱窗

    { shop window } , tủ kính bày hàng, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • 商标

    Mục lục 1 {brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục,...
  • 商标名

    { veronal } , (dược học) veronan (thuốc ngủ)
  • 商栈

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 商用的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商船

    { merchantman } , thuyền buôn, tàu buôn { trader } , nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn
  • 商讨

    { confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo,...
  • 商讨的

    { deliberative } , thảo luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top