Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

啜泣着说

{whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啜食

    { slurp } , tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), (THGT) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống...
  • 啜饮

    { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu) { sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm...
  • 啤酒

    { beer } , rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi { brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế...
  • 啤酒制造者

    { brewer } , người ủ rượu bia
  • 啤酒吧

    { beerhouse } , quán bia
  • 啤酒壶

    { stein } , ca uống bia
  • 啤酒店

    { brasserie } , phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời
  • 啤酒的

    { beery } , (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia
  • 啤酒醋

    { alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia
  • 啤酒间

    { rathskeller } , quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm
  • 啧啧

    { yum -yum } , interj, ngon tuyệt
  • 啪啪声

    { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • { twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì...
  • 啭声

    { trill } , (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng
  • 啭鸟

    { warbler } , (động vật học) chim chích, người hay hát líu lo
  • 啭鸣

    { tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • 啮合

    Mục lục 1 {engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...),...
  • 啮合扣

    { joggle } , cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ,...
  • 啮齿动物

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 啸啸声

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top