Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

善于应酬地

{sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善于款待地

    { hospitably } , hiếu khách, niềm nở
  • 善于言辞的

    { soft -spoken } , nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng
  • 善于骗人的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 善偷窃的

    { light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy
  • 善写的

    { clerkly } , (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
  • 善变

    { caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio { capriciousness } , tính thất thường, tính đồng bóng
  • 善变的

    { capricious } , thất thường, đồng bóng { quick -change } , (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai...
  • 善变的人

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 善恶二神论

    { ditheism } , thuyết hai thân
  • 善意

    { benevolence } , lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
  • 善意的

    { well -meaning } , có thiện chí
  • 善泳的女子

    { mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
  • 善泳的男子

    { merman } , (thần thoại,thần học) người cá
  • 善理家的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 善用色彩者

    { colourist } , người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc
  • 善社交的

    { accomplished } , đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn...
  • 善神

    { Ormazd } , tên vị thần thiện tối cao của Ba tư giáo
  • 善笑的

    { risible } , dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
  • 善良的

    { virtuous } , có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
  • 善行

    Mục lục 1 {benefaction } , việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện 2 {beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top