Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch


{purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao


{sac } , (sinh vật học); (y học) túi, bao, (như) sack


{vesica } , (giải phẫu) bóng đái, bàng quang, bong bóng, bọng, túi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 囊尾蚴病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊形的

    { sacciform } , hình túi
  • 囊果

    { cystocarp } , (thực vật) quả thể túi
  • 囊样的

    { cystoid } , giống như túi; dạng bọng; dạng kén, cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
  • 囊泡形成

    { vesiculation } , sự hình thành bọng, sự hình thành túi, (y học) sự nổi mụn nước, (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ...
  • 囊状的

    { saccate } , (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi { saccular } , dạng túi
  • 囊盘被

    { exciple } , (thực vật) vỏ thể quả đĩa
  • 囊肿

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 囊胚形成

    { blastulation } , sự hình thành phôi túi
  • 囊胚的

    { blastular } , thuộc phôi nang
  • 囊虫病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊颊兽

    { gopher } , chuột túi, chuột vàng, rùa đất, (như) gofer, goffer
  • 囚犯

    Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội...
  • 囚禁

    { captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều...
  • 囚车

    { patrol wagon } , xe nhà tù, xe chở tù nhân
  • { four } , bốn, số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con...
  • 四个

    { tetrad } , bộ bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn
  • 四个一组

    Mục lục 1 {quartette } , nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư 2 {quaternion } , bộ bốn, tập vở còn...
  • 四个一组的

    { quaternate } , có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn
  • 四乘幂

    { biquadratic } , (toán học) trùng phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top