- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
回内地的
{ Inbound } , đi về (nước...) -
回击
{ Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại -
回击者
{ returner } , người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn) -
回到家
{ home -coming } , sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương -
回到本国
{ home -coming } , sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương -
回动的
{ reversing } , sự đảo chiều -
回卷
{ unreel } , tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...) -
回原处
{ Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ... -
回去
{ retrocede } , lùi lại, (y học) lặn vào trong, nhượng lại (đất đai), trả lại -
回合
{ bout } , lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, nhân dịp này { go... -
回吸液
{ recrement } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất -
回味
{ aftertaste } , dư vị -
回响
Mục lục 1 {echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng,... -
回响的
{ reverberant } , dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...) { reverberate } , dội lại, vang lại (âm thanh);... -
回嘴
{ answer back } , (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại { retort } , sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại,... -
回国
{ home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),... -
回国人员
{ returnee } , bộ đội phục viên -
回声
{ echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ... -
回声定位
{ echolocation } , sự định vị bằng tiếng vang -
回声探测仪
{ echometer } , máy đo âm hưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.