Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

固体的

{Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固守

    { adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ...
  • 固守仪式的

    { ritualistic } , quan liêu nghi thức
  • 固守的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 固定

    Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm...
  • 固定不变的

    { changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch
  • 固定化

    { fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá...
  • 固定型式的

    { machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy
  • 固定性

    { fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không...
  • 固定架

    { frisket } , cách in bằng cách che những chỗ cần để trống
  • 固定片

    { stator } , (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)
  • 固定物

    { fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không...
  • 固定的

    Mục lục 1 {changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch 2 {changelessness } , tính không thay đổi, tính bất di bất dịch 3 {confirmed...
  • 固态的

    { solid -state } , chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử)
  • 固执

    Mục lục 1 {bigotry } , sự tin mù quáng 2 {obstinacy } , tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố,...
  • 固执保守的

    { standpat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ
  • 固执地

    { crossways } , theo đường chéo góc { persistently } , kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục
  • 固执己见

    { self -opinion } , sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ
  • 固执己见的

    { bigoted } , tin mù quáng { opinionated } , khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố { self -opinionated } ,opinioned)...
  • 固执的

    Mục lục 1 {froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố 2 {hell-bent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top