Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

国民收入

{national income } , (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国民的

    { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
  • 国王

    { king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),...
  • 国王的

    { kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm,...
  • 国籍

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { nationality } , tính chất dân tộc; tính chất quốc gia,...
  • 国粹主义者

    { rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu
  • 国语

    { mandarin } , quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng), búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật, tiếng phổ thông...
  • 国防兵

    { fencible } , (sử học) tự vệ; dân quân
  • 国防自卫队

    { terrier } , chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
  • 国际主义

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际主义者

    { internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế
  • 国际性

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际性地

    { internationally } , trên bình diện quốc tế
  • 国际性组织

    { International } , quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, vận động viên trình độ quốc tế, đại biểu quốc tế...
  • 国际歌

    { internationale } , bài ca quốc tế, quốc tế ca
  • 国际法学家

    { internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế { publicist } , nhà nghiên cứu về luật pháp...
  • 国际的

    { International } , quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, vận động viên trình độ quốc tế, đại biểu quốc tế...
  • 国际象棋

    { chess } , cờ
  • 国际都市

    { cosmopolis } , thành phố quốc tế
  • Mục lục 1 {graph } , đồ thị, (toán học) mạch, vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, máy in thạch, in thạch 2 {ikon } , tượng,...
  • 图书管理员

    { librarian } , người công tác thư viện, cán bộ thư viện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top