- Từ điển Trung - Việt
由空气作用
Xem thêm các từ khác
-
由编条做成
{ wattle } , yếm thịt (ở dưới cổ gà tây), râu cá, cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở), phên, liếp, (thực vật học) cây... -
由脉管形成
{ vascularity } , tình trạng có mạch -
由虫引起的
{ verminous } , như sâu, đầy sâu, (y học) do sâu sinh ra -
由衷地
{ unfeignedly } , không giả vờ, chân thực, thành thật -
由衷的高兴
{ gusto } , sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú -
由页形成的
{ paginal } , (thuộc) trang sách; theo từng trang -
甲基
{ methyl } , (hoá học) Metyla -
甲壳
{ carapace } , mai (cua, rùa); giáp (tôm) { test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử,... -
甲壳类
{ crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác -
甲壳类动物
{ shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua -
甲壳类的
{ crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác -
甲壳虫
{ beetle } , cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng, (thông tục) con gián... -
甲床炎
{ onychia } , số nhiều, xem onychium -
甲板
{ deck } , boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ Mỹ,nghĩa... -
甲板夫役
{ roustabout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu, người làm đủ các thứ việc -
甲板水手
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲板船客
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲氟磷
{ BFPO } , Quân bưu Anh (British Forces Post Office) -
甲氨蝶呤
{ amethopterin } , (dược) amethopterin -
甲氨酰
{ carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.