Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电信的

{telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电信经营

    { telemarketing } , chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
  • 电光

    { boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét
  • 电冰箱

    { fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) { frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh...
  • 电击疗法

    { electroshock } , (y học) sốc điện
  • 电击的

    { tip -and-run } , cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip,and,run raid)
  • 电分解

    { electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân
  • 电刑

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị...
  • 电刻术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电力场

    { electric field } , điện trường
  • 电力的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电力计

    { wattmeter } , (điện học) cái đo oát
  • 电功率计

    { electrodynamometer } , cái đo điện lực
  • 电动势

    { emf } , sức điện động (electromotive force)
  • 电动扶梯

    { escalator } , cầu thang tự động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ...
  • 电动放大机

    { amplidyne } , (vật lý) Ampliđyn
  • 电动机

    { electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện
  • 电动气动的

    { electropneumatic } , (kỹ thuật) dùng điện khí nén
  • 电动的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi...
  • 电化

    { electrization } , sự nhiễm điện
  • 电单车

    { scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top