Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电汇

{telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电池

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电池组

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电沉淀物

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
  • 电沉积

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
  • 电波不透过

    { opacity } , tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa (của một từ), sự trì độn
  • 电波探测器

    { Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát { radiolocator } , máy định vị rađiô, máy rađa
  • 电泳

    { cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp { electrophoresis } , hiện tượng điện chuyển
  • 电流

    { electric current } , (Tech) dòng điện { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电流发光

    { galvanoluminescence } , (Tech) phát quang điện lưu
  • 电流接触器

    { contactor } , (vật lý) cái tiếp xúc
  • 电流测定

    { galvanometry } , cách đo điện
  • 电流的

    { voltaic } , (điện học) điện, ganvanic
  • 电流表

    { amperemeter } , (điện học) cái đo ampe
  • 电流计

    { current meter } , (Tech) máy đo dòng điện
  • 电流记

    { rheometer } , cái đo lực tốc
  • 电流记录术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电浆子

    { plasmon } , gen nguyên sinh
  • 电测量的

    { electrometric } , (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện
  • 电渗析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电渡

    { electroplating } , thuật mạ điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top