Xem thêm các từ khác
-
疝的
{ hernial } , (thuộc) thoát vị -
疟
{ impaludism } , (y học) bệnh sốt rét -
疟原虫
{ plasmodium } , (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét -
疟疾
Mục lục 1 {ague } , cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình 2 {malaria } , bệnh sốt rét 3 {paludism } , (y học) bệnh sốt rét... -
疟疾平
{ atabrine } , (dược học) Atabrin -
疟疾性的
{ paludal } , đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét -
疟疾的
{ aguish } , (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn { malarial } ,... -
疟蚊
{ anopheles } , muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito) -
疣
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc { wart } , (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây -
疣状的
{ verrucose } , như hột cơm, có mụn hột cơm -
疣状突起
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc -
疣的
{ verrucous } , như hột cơm, có mụn hột cơm -
疣肿
{ verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc -
疣足
{ parapodia } , (động vật học) chi bên { parapodium } , (động vật học) chi bên -
疤痕
{ scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau... -
疤蕾舞迷
{ balletomane } , người nghiện balê { balletomania } , sự nghiện balê -
疥疮
{ psora } , bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis), bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ { scabies } , bệnh ghẻ -
疥癣
{ itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho... -
疫咳
{ pertussis } , (y học) chứng ho lâu ngày -
疫病
{ lues } , (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea), bệnh dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.