- Từ điển Trung - Việt
痛苦的
{anguished } , đau khổ
{dolorous } , (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ
{grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức), trắng trợn, ghê tởm (tội ác)
{miserable } , cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn
{painful } , đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
{tearing } , sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh
{thorny } , có gai, nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa
{torturous } , có tính chất giày vò; gây đau khổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
痛苦的后果
{ morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng -
痛苦的经验
{ ordeal } , sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) -
痛苦的表情
{ grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó -
痛苦难忍的
{ agonizing } , làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ -
痛觉丧失
{ analgesia } , (y học) chứng mất cảm giác đau -
痛觉计
{ algometer } , dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn -
痛风
{ gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn -
痛风的
{ gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút -
痛风素质
{ goutiness } , tình trạng mắc bệnh gút -
痛风结节
{ tophus } , (y học) sạn urat -
痛饮
Mục lục 1 {carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say 2 {quaff } , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một)... -
痛骂
Mục lục 1 {clapperclaw } , cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc 2 {denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự... -
痢疾
{ diarrhea } , như diarrhoea { dysentery } , (y học) bệnh lỵ -
痢疾的
{ diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ -
痣
{ mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi -
痤疮
{ acne } , mụn trứng cá -
痧子
{ measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn -
痰
{ phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải { sputum } , nước bọt nước dãi, đờm -
痰盂
{ cuspidor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ { spittoon } , cái ống nhỏ, cái ống phóng -
痱子
{ heat rash } , (Y) rôm sảy { miliaria } , bệnh mồ hôi trộm { prickly heat } , (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.