Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瘟疫

Mục lục

{murrain } , bệnh dịch súc vật, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi


{pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence


{pestilence } , bệnh dịch, bệnh dịch hạch


{plague } , bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu


{pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瘟疫的

    { pestilential } , (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch, (nghĩa bóng) độc hại
  • 瘢痕

    { cicatrix } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá
  • 瘢痕性的

    { cicatricial } , (thuộc) vết sẹo { scarred } , thành sẹo
  • 瘢痕的

    { cicatricial } , (thuộc) vết sẹo
  • Mục lục 1 {BOSS } , (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong...
  • 瘤头棍棒

    { knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
  • 瘤牛

    { zebu } , (động vật học) bò u
  • 瘤状的

    { tuberculate } , (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ, (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao
  • 瘤胃

    { rumen } , (động vật học) dạ cỏ
  • { meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn { thinly } , mỏng; mong manh { thinness }...
  • 瘦人

    { lath } , lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • 瘦削的

    { gaunt } , gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • 瘦削脸形的

    { hatchet -faced } ,faced) /\'hætʃitfeist/, mặt lưỡi cày, có bộ mặt lưỡi cày
  • 瘦地

    { meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
  • 瘦如柴的人

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 瘦小地

    { slightly } , mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi
  • 瘦弱

    { emaciation } , sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất { spareness...
  • 瘦弱形的

    { slimmish } , dong dỏng, thon thon, thanh thanh
  • 瘦弱的

    { emaciated } , gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa (cây cối) { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu { weedy } , lắm cỏ dại,...
  • 瘦果

    { achene } , (thực vật học) quả bế { akene } , (thực vật học) quả bế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top