Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白垩系

{cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白垩纪

    { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
  • 白垩纪的

    { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
  • 白垩质

    { chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch
  • 白墩子

    { petuntse } , đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)
  • 白天

    { day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,...
  • 白天的

    { diurnal } , ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày
  • 白天音乐会

    { matinee } , như matinée
  • 白头发的

    { hoary -headed } , bạc đầu, đầu hoa râm
  • 白头巾团员

    { whitecap } , sóng bạc đầu
  • 白头翁

    { starling } , (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ
  • 白头翁之类

    { grackle } , (động vật) sáo đá
  • 白头鹰

    { bald eagle } , đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
  • 白宫

    { White House } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
  • 白尊鱼

    { vendace } , cá hồi trắng
  • 白尾鹫

    { erne } , (động vật học) ó biển
  • 白屈菜

    { celandine } , một loại cây dại có hoa màu vàng
  • 白带

    { leucorrhoea } , (y học) bệnh bạch đái
  • 白斑

    danh từ (y học) bạch ban (những chấm hoặc vệt loang màu trắng). 白斑症: :chứng bạch ban.
  • 白斑病

    { leucoderma } , (y học) bệnh bạch bì { Leucoplakia } , (y học) chứng bạch sản
  • 白旗

    { flag of truce } , (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top