- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
白杨
Mục lục 1 {abele } , (thực vật học) cây bạch dương 2 {asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi),... -
白杨木
{ poplar } , (thực vật học) cây bạch dương, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng) -
白杨的
{ asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi), (thơ ca) rắn độc, (thực vật học) cây dương lá rụng... -
白杨鱼
{ gudgeon } , (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ... -
白果
{ ginkgo } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả -
白榴石
{ leucite } , (khoáng chất) leuxit -
白毛皮
{ minever } , bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ) { miniver } , bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang... -
白毛茛分碱
{ hydrastinine } , (dược) hidraxtinin -
白毛茛碱
{ hydrastine } , (dược) hidraxtin -
白氨酸
{ leucine } , (hoá học) leuxin -
白洋布
{ calico } , vải trúc bâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa -
白炽
{ white heat } , nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cn giận điên lên -
白热
{ candescence } , trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng { incandescence } , sự nóng sáng -
白热化
{ incandesce } , nóng sáng, làm nóng sáng { white heat } , nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cn giận điên lên -
白热化的
{ perfervid } , rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say, rất nóng, rất gắt -
白热地
{ glowingly } , sôi nổi, sinh động -
白热的
Mục lục 1 {candescent } , nung trắng, nóng trắng 2 {glowing } , rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình 3... -
白燕
danh từ bạch yến (giống chim yến lông màu trắng). -
白玉
danh từ bạch ngọc (ngọc có ánh màu trắng). -
白珍珠
{ venezuelan } , thuộc nước Vênêduêla, Người Vênêduêla
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.