Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白芷

danh từ (thực vật)

bạch chỉ (một loại cỏ thơm rễ dùng để làm thuốc).
此 地 猶 聞 蘭 芷 香: :thử địa do văn lan chỉ hương (đất này còn nghe mùi hương của cỏ lan cỏ chỉ).



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白薯

    { sweet potato } , cây khoai lang
  • 白藓的一种

    { fraxinella } , (thực vật học) cây bạch tiễn
  • 白虎星

    { jinx } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
  • 白蚁

    { termite } , (động vật học) con mối
  • 白蚁窝

    { termitary } , tổ mối
  • 白蜡

    { pewter } , hợp kim thiếc, đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
  • 白蜡制器

    { pewter } , hợp kim thiếc, đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
  • 白血球

    danh từ bạch huyết cầu.
  • 白血病

    { leucocythemia } , (y học) bệnh bạch cầu { leukaemia } , (y học) bệnh bạch cầu { leukemia } , (y học) bệnh bạch cầu
  • 白袈裟

    { surplice } , áo tế, áo thụng
  • 白話

    danh từ bạch thoại (loại khẩu ngữ hiện đang dùng ở Trung quốc).
  • 白话

    { colloquialism } , lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục
  • 白话的

    { colloquial } , thông tục
  • 白费时间

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 白费的

    { ineffectual } , không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua, vô ích, bất...
  • 白送

    { gratis } , không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không
  • 白金

    { platinum } , platin, bạch kim
  • 白金状的

    { platinoid } , platinoit (hợp kim)
  • 白金的

    { platinic } , (hoá học) Platinic
  • 白钨矿

    { scheelite } , (khoáng chất) Silit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top