Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

百叶窗

Mục lục

{jalousie } , bức mành, mành mành


{louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)


{louvre } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)


{persiennes } , mành mành (cửa sổ)


{shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百叶窗板

    { louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng...
  • 百合

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 百合一样的

    { crinoid } , (động vật) dạng hoa huệ biển
  • 百合科的

    { liliaceous } , (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây
  • 百合花

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 百合花的

    { liliaceous } , (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây
  • 百夫长

    { centurion } , sự quan chỉ huy một trăm binh sự
  • 百姓

    danh từ bách tính ,thường dân.
  • 百官

    danh từ (VăN ngữ) bách quan. 文武百官: :văn võ bách quan.
  • 百年

    { Century } , trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã)...
  • 百年纪念

    { centennial } , sống trăm năm, trăm tuổi, một trăm năm một lần, (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm
  • 百日咳

    { pertussis } , (y học) chứng ho lâu ngày
  • 百灵鸟

    { lark } , chim chiền chiện, dậy sớm, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo...
  • 百獸

    danh từ bách thú. 百兽之王: :bách thú chi vương(vua trong trăm thú).
  • 百瓦

    { hectowatt } , (điện học) hectooat
  • 百眼巨人

    { Argus } , (thần thoại,thần học) A,guýt (người trăm mắt), người canh gác luôn luôn cảnh giác
  • 百磅

    { cental } , tạ Anh (bằng 45kg36)
  • 百科全书

    { cyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung { encyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến...
  • 百科全书的

    { encyclopedical } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung
  • 百舌鸟

    { shrike } , (động vật học) chim bách thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top