- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
皆不
{ neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái... -
皆无
{ nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà bá -
皇上
{ padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) -
皇后
{ empress } , hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen)... -
皇太后
{ queen dowager } , vợ goá của một ông vua { queen mother } , hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì) -
皇女
{ archduchess } , công chúa nước Ao, vợ hoàng tử nước Aoo -
皇室
{ royalty } , địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, (số nhiều)... -
皇家的
{ royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được... -
皇帝
{ czar } , (sử học) vua Nga, Nga hoàng { emperor } , hoàng đế { kaiser } , hoàng đế, vua Đức, vua Aó -
皇帝派的人
{ imperialist } , người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống... -
皇帝的
{ cesarian } , như Caesarean section { imperatorial } , (thuộc) thống soái, (thuộc) Hoàng đế -
皈依
{ Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi... -
皈依基督教
{ christianise } , làm cho theo đạo Cơ,đốc -
皈依者
{ Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi... -
皮
Mục lục 1 {hull } , vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng... -
皮上的
{ epidermal } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì { epidermic } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì -
皮下地
{ subcutaneously } , dưới da -
皮下注射
{ hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da -
皮下注射器
{ hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da -
皮下的
Mục lục 1 {endermic } , ảnh hưởng đến da 2 {hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.