Xem thêm các từ khác
-
皮屑
{ scurf } , gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da) -
皮屑的
{ scurfy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da) -
皮带
Mục lục 1 {band } , dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),... -
皮带扣
{ buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm -
皮带输送机
danh từ băng tải da, thường dùng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển nguyên vật liệu. -
皮带金属圈
{ chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng) -
皮影戏
{ shadowgraph } , ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh -
皮成形术
{ dermatoplasty } , (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da -
皮条客
{ pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng... -
皮棉
{ lint } , xơ vải (để) buộc vết thương -
皮毛
{ coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,... -
皮状的
{ dermatoid } , dạng da; giống như da -
皮疸病
{ farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa) -
皮疹
{ rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y... -
皮的
{ dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom -
皮索
{ peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh) -
皮纸文书
{ vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê -
皮纹学
{ dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay -
皮绑腿
{ puttee } , xà cạp -
皮绔
{ chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.