Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮层原

{periblem } , (thực vật học) tầng sinh vỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮屑

    { scurf } , gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da)
  • 皮屑的

    { scurfy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da)
  • 皮带

    Mục lục 1 {band } , dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
  • 皮带扣

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
  • 皮带输送机

    danh từ băng tải da, thường dùng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển nguyên vật liệu.
  • 皮带金属圈

    { chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng)
  • 皮影戏

    { shadowgraph } , ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
  • 皮成形术

    { dermatoplasty } , (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
  • 皮条客

    { pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng...
  • 皮棉

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 皮毛

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 皮状的

    { dermatoid } , dạng da; giống như da
  • 皮疸病

    { farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa)
  • 皮疹

    { rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y...
  • 皮的

    { dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom
  • 皮索

    { peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh)
  • 皮纸文书

    { vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê
  • 皮纹学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 皮绑腿

    { puttee } , xà cạp
  • 皮绔

    { chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top