Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

目前的

{existent } , tồn tại, hiện có; hiện nay, hiện thời


{passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng


{present } , pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目力昏倦

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 目录

    Mục lục 1 {catalog } , Cách viết khác : catalogue 2 {catalog(ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô...
  • 目录册

    { catalog (ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô
  • 目录树

    { directory tree } , (Tech) cây danh mục
  • 目所不见

    { imperceptibility } , tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
  • 目标

    Mục lục 1 {aim } , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện,...
  • 目标工作簿

    { book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 目疡

    { blepharitis } , bệnh viêm mí mắt
  • 目的

    Mục lục 1 {bourne } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực 2 {intent }...
  • 目的单元

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的地

    { bourn } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực { Destination } , nơi gửi...
  • 目的文件

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的论

    { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目的论的

    { teleological } , (thuộc) thuyết mục đích
  • 目的论者

    { teleologist } , người theo thuyết mục đích { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目盲

    { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 目眩

    { swimming } , sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
  • 目瞪口呆地

    { agape } , há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 目空一切的

    { supercilious } , kiêu kỳ, khinh khỉnh
  • 目镜

    { ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top