Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直译

{metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直译主义者

    { literalist } , người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen
  • 直译程序

    { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người...
  • 直起来

    { straighten } , làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra
  • 直路

    { forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức, (từ cổ,nghĩa...
  • 直辐射的

    { orthoradial } , (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối
  • 直辖领地

    { duchy } , đất công tước, tước công
  • 直达快车

    { express } , người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc...
  • 直进的

    { rectilinear } , (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh
  • 直链淀粉

    { amylose } , (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột
  • 直颌

    { orthognathism } , tình trạng có hàm thắng
  • 相乘作用

    { synergism } , hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
  • 相争

    { conflicting } , đối lập, mâu thuẫn { disaccord } , sự bất hoà, mối bất hoà, bất hoà
  • 相争的

    { warring } , đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc
  • 相互

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 相互传染性

    { intercommunicability } , sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
  • 相互作用

    { interaction } , sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có...
  • 相互作用物

    { interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng
  • 相互依赖的

    { interdependent } , phụ thuộc lẫn nhau
  • 相互关系

    Mục lục 1 {corelation } , sự tương quan 2 {correlation } , sự tương quan, thể tương liên 3 {interrelation } , quan hệ qua lại 4 {mutuality...
  • 相互关连

    { interrelate } , có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top