Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相似之处

{affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相似体

    { analogue } , vật tương tự, lời tương tự
  • 相似地

    { analogously } , tương tự
  • 相似处

    { resemblance } , sự giống nhau
  • 相似性

    { similarity } , sự giống nhau, sự tương tự, điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, (toán học)...
  • 相似物

    { analog } , tương tự (Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ...
  • 相似的

    Mục lục 1 {analogous } , tương tự, giống nhau 2 {like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng...
  • 相似的东西

    { similar } , giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống...
  • 相位

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 相位作业

    { phasing } , sự định pha
  • 相位的

    { phasic } , (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ, (thuộc) pha
  • 相位编码

    { PE } , vt của physical education (thể dục)
  • 相位调制

    { PM } , (Prime Minister) thủ tướng, n, (post meridiem) chiều
  • 相信

    Mục lục 1 {accept } , nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm...
  • 相信人的

    { confiding } , cả tin
  • 相信地

    { trustfully } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ { trustingly } , tin cậy, tin tưởng
  • 相信的

    { trustful } , hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ { trusting } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
  • 相像的

    { alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
  • 相关

    { correlation } , sự tương quan, thể tương liên { mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相关器

    { correlator } , (Tech) bộ tương quan
  • 相关图

    { correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top