Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眼睛失明的

{blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼睛明亮的

    { clear -eyed } , có đôi mắt tinh tường
  • 眼睛框

    { bow } , cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...),...
  • 眼睛模糊的

    { blear -eyed } , mờ mắt, u mê, đần độn { bleary } , mờ mắt, lờ mờ
  • 眼睛的

    Mục lục 1 {ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính 2 {ophthalmic } , (thuộc)...
  • 眼睛的两端

    { canthus } /\'kænθi/, (giải phẫu) khoé mắt
  • 眼睛睁视

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 眼睛锐利的

    { quick -eyed } , tinh mắt, nhanh mắt
  • 眼睫毛的

    { ciliary } , (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao
  • 眼神柔和的

    { dove -eyed } , có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu
  • 眼科医师

    { ophthalmologist } , bác sĩ chữa mắt
  • 眼科医生

    { oculist } , (y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
  • 眼科学

    { ophthalmology } , (y học) khoa mắt
  • 眼科的

    { ophthalmic } , (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), thuốc chữa mắt { ophthalmological } , (thuộc) khoa mắt
  • 眼窝

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn { socket } , lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục,thể...
  • 眼窝上的

    { supraorbital } , trên ổ mắt
  • 眼窝的

    { orbital } , (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo
  • 眼罩

    { blinder } , (Anh lóng) lúc say bí tỉ, thành tích xuất sắc (trong một trò chơi) { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt,...
  • 眼花

    Mục lục 1 {dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói,...
  • 眼花地

    { giddily } , choáng váng, loạng choạng
  • 眼花的

    { giddy } , chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top