Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

着重

Mục lục

{accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật


{emphasise } , nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)


{emphasize } , nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)


{stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着陆

    { landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con...
  • 着陆装置

    { undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô)
  • 着魔

    { possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
  • 着魔之人

    { energumen } , người bị quỷ ám, người cuồng tín
  • 着魔的

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 着魔的人

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 睁大眼睛的

    { pie -eyed } , (THGT) say rượu
  • 睁眼的

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 睑内翻

    { entropion } , (y học) quân
  • { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 睡不着地

    { wakefully } , thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về...
  • 睡不着的

    { sleepless } , thức, không ngủ
  • 睡前酒

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 睡在板上

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 睡在铺上

    { bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho, (từ lóng)...
  • 睡帽

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡床

    { doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ), (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
  • 睡床用脚炉

    { bedpan } , bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
  • 睡意

    { drowsiness } , tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top