Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瞬间

Mục lục

{blink } , cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink), (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn, hấp hối, sắp chết, say khướt, say bí tỉ, nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng), bật đèn, nhấp nháy, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy, nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh


{breath } , hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem) porridge, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, hoài hơi, phí lời


{breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động


{flashiness } , sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, tính thích chưng diện


{jiff } , (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt


{jiffy } , (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt


{moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen


{sand } , cát, (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển, (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát


{second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian


{trice } , in a trice trong nháy mắt, (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào


{twinkling } , sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh


{wink } , sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc, giấc ngủ ngắn (ban ngày), nháy mắt, nháy mắt ra hiệu, lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao), nháy, chớp, nhấp nháy, biểu lộ bằng cái nháy mắt, nhắm mắt làm ng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瞬间地

    { flashily } , hào nhoáng, loè loẹt
  • 瞬间放电

    { spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của...
  • 瞬间的

    { apriori } , (Econ) Tiên nghiệm.+ Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến...
  • 瞳孔

    { pupil } , học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
  • 瞳孔不等

    { anisocoria } , đồng tử không đều
  • 瞳孔开大

    { mydriasis } , (y học) tật giân đồng tử
  • 瞳孔扩大

    { mydriasis } , (y học) tật giân đồng tử
  • 瞳孔的

    { pupillary } , (thuộc) học sinh, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)
  • 瞳孔缩小

    { miosis } , Cách viết khác : myosis { myosis } , (y học) tật thu hẹp đồng tử
  • 瞳孔计

    { pupilometer } , dụng cụ đo đồng tử
  • 瞻养

    { keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn...
  • 瞻养义务

    { maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang
  • 瞻养费

    { alimony } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách...
  • { pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác,...
  • 矛兵

    { pikeman } , thợ mỏ dùng cuốc chim, người gác chỗ chắn thu thuế đường
  • 矛尖

    { spearhead } , mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
  • 矛盾

    Mục lục 1 {antinomy } , mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền binh, sự tương phản,...
  • 矛盾修饰法

    { oxymoron } , (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp
  • 矛盾地

    { inconsequently } , lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
  • 矛盾对立

    { contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top