Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矫正物

{corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng phạt, để trừng trị, để làm mất tác hại, cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh, cái để làm mất tác hại, (y học) chất điều hoà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 矫正的

    Mục lục 1 {correctional } , sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt 2 {corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng...
  • 矫正者

    { rectifier } , dụng cụ để sửa cho thẳng, (vật lý) máy chỉnh lưu, (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất, (rađiô) bộ tách...
  • 矫直装置

    { straightener } , máy (bàn, bộ phận) rắn
  • 矫顽磁力计

    { coercimeter } , (Tech) kháng từ kế
  • 矫顽磁性

    { coercivity } , (Tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ
  • 矫饰

    { foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện { namby -pamby } , nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, đa sầu, đa cảm,...
  • 矫饰的

    Mục lục 1 {foppish } , công tử bột, thích chưng diện 2 {mannered } , kiểu cách, cầu kỳ (văn phong) 3 {mincing } , điệu bộ, màu...
  • 矫饰者

    { fopling } , công tử bột
  • { smallish } , nho nhỏ, be bé
  • 短上衣

    { jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa...
  • 短促

    { briefness } , tính ngắn gọn, tính vắn tắt
  • 短信

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 短内绔

    { panties } , (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)
  • 短刀

    { snickersnee } ,(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)
  • 短刀之一种

    { panga } , con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi)
  • 短剑

    Mục lục 1 {creese } , dao găm (Mã lai) 2 {cutlass } , (hàng hải) thanh đoản kiếm 3 {dirk } , dao găm (của những người dân miền...
  • 短剑号

    { obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • 短剑的一种

    { skean } , dao găm (ở Ai,len và Ê,cốt)
  • 短剧

    { playlet } , kịch ngắn
  • 短匙

    { cutty } , cộc, cụt, ngắn ngủn, ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top