Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短小

{shortness } , sự ngắn gọn, sự tinh giòn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短小突出部

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 短小精悍的

    { dapper } , bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
  • 短少

    { lack } , sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
  • 短尾

    { bobtail } , đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi { scut } , đuôi cụt (của thỏ, nai...)
  • 短尾猿

    { macaque } , khỉ
  • 短尾的

    { brachyurous } , có đuôi ngắn
  • 短打

    { bunt } , (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày), húc (bằng...
  • 短抒情调

    { cavatina } , (âm nhạc) khúc cavatin
  • 短文

    { essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
  • 短时间

    { little } , nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
  • 短暂

    { brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống) { transitoriness } , tính chất nhất thời,...
  • 短暂地

    Mục lục 1 {briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt 2 {fleetingly } , nhanh chóng, mau lẹ 3 {momently } , lúc lắc, luôn luôn, trong...
  • 短暂的

    Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa...
  • 短曲

    { cavatina } , (âm nhạc) khúc cavatin
  • 短期居留者

    { transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)...
  • 短期的

    { short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
  • 短杆菌酪肽

    { tyrocidine } , Cách viết khác : tyrocidin
  • 短杖

    { wand } , đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ), que đánh nhịp (của nhạc trưởng), gậy quyền, quyền trượng
  • 短柱

    { puncheon } , cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
  • 短桨

    { scull } , chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top