Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石膏粉

{gesso } , thạch cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石膏质的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 石膏面像

    { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, đeo mặt nạ cho,...
  • 石英

    { quartz } , (khoáng chất) thạch anh
  • 石英质

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石英质的

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石莲花

    { houseleek } , (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường
  • 石蒜科雪花

    { snowdrop } , (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên), cây bạch đầu ông
  • 石蕊

    { litmus } , (hoá học) quỳ
  • 石蚕

    { betony } , (thực vật học) cây hoắc hương
  • 石蚕属植物

    { germander } , (thực vật) cây tía tô đất
  • 石蜡

    { paraffin } , (hoá học) Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin
  • 石衬

    { steening } , thành giếng bằng đá
  • 石质土

    { lithosol } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá
  • 石质的

    { stony } , phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 石造物

    { stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây
  • 石长生

    { maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
  • 石龙子

    { skink } , (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
  • 矶鹞

    { sandpiper } , chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
  • 矶鹞之类

    { phalarope } , (động vật học) chim dẽ nước
  • 矽化作用

    { silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top