Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矿车轨道

{tramroad } , đường tàu điện, đường xe điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { code } , bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 码头

    Mục lục 1 {bund } , Anh, Ân đê, đập 2 {dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên...
  • 码头之使用

    { wharfage } , (hàng hi) thuế bến
  • 码头周围

    { quayside } , đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
  • 码头工人

    Mục lục 1 {docker } , công nhân bốc xếp ở bến tàu 2 {lumper } , công nhân bốc dở ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại,...
  • 码头用地

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
  • 码头税

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
  • 码头管理员

    { wharfinger } , chủ bến tàu
  • 码头费

    { pierage } , thuế bến, thuế cầu tàu { wharfage } , (hàng hi) thuế bến
  • 码头门

    { ingate } , (máy tính) van vào
  • 码字

    { codon } , côđon (đơn vị mã); thể chuông
  • 码尺

    { yardstick } , (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 码表

    { stop -watch } , đồng hồ bấm giờ (chạy đua)
  • 砂囊

    { gizzard } , cái mề (chim), (nghĩa bóng) cổ họng, lo lắng, buồn phiền
  • 砂岩怪石

    { sarsen } , khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà)
  • 砂漏

    { hourglass } , đồng hồ cát
  • 砂的

    { arenaceous } , giống cát, có cát
  • 砂皮

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 砂石

    { freestone } , đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây)
  • 砂砾

    { grit } , hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top