Xem thêm các từ khác
-
硅土
{ silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅土的
{ siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
硅树脂
{ silicone } , (hoá học) silicon -
硅滑石
{ talcoid } , giống mi,ca; (thuộc) đá tan -
硅石
{ ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) { silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅藻土
{ diatomite } , (khoáng chất) điatomit { kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát { tripoli } , (khoáng chất) Tripoli -
硅藻石
{ kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát -
硅酸化
{ silicify } , thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá -
硅酸的
{ siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
硅酸盐化的
{ silicated } , có silic đioxyt -
硅酸钍矿
{ thorite } , (khoáng chất) Torit -
硅铝带
{ sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất) -
硅铝带层
{ sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất) -
硅镁带
{ sima } , (địa chất) quyển sima -
硅镁镍矿
{ garnierite } , (hoá học) gacnierit -
硅长石
{ felsite } , (địa chất) fenzit -
硒化物
{ selenide } , (hoá học) Selenua -
硒的
{ selenic } , (hoá học) selenic -
硒酸盐
{ selenate } , (hoá học) Selenat -
硕士
{ master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.