- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
硫酸
{ vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc -
硫酸处理
{ vitriolization } , sự hoà tan axit sunfuxric, sự chế biến axit sunfuaxric -
硫酸的
{ vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay -
硫酸盐
{ sulfate } , (HóA) Sunfat, muối của axit xunfuric { sulphate } , (hoá học) Sunfat -
硫酸盐化
{ vitriolization } , sự hoà tan axit sunfuxric, sự chế biến axit sunfuaxric -
硫醇
{ mercaptan } , (hoá học) Mecaptan -
硫铜铋矿
{ emplectite } , (khoáng chất) emplectit -
硫镉矿
{ greenockite } , (khoáng chất) grinockit -
硫黄
{ brimstone } , lưu huỳnh -
硬
Mục lục 1 {crustiness } , tính cứng, tính giòn, tính càu nhàu, tính gắt gỏng, tính cộc cằn, tính cộc lốc 2 {forcedly } , bắt... -
硬件
{ hardware } , đồ ngũ kim, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí -
硬化
Mục lục 1 {cirrhosis } , (y học) bệnh xơ gan 2 {hardening } , một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng 3 {induration } , sự làm... -
硬化剂
{ hardener } , (kỹ thuật) chất để tôi { hardening } , một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng -
硬化原
{ sclerogen } , (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin -
硬化性的
{ indurative } , làm cứng, làm chai, làm thành nhẫn tâm -
硬化成分
{ hardener } , (kỹ thuật) chất để tôi -
硬化橡皮
{ vulcanite } , cao su cứng -
硬化症
{ sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào) -
硬化的
{ sclerotic } , (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng, (giải phẫu), (như) sclera { sclerous } , (sinh vật học) cứng lại -
硬卖给
{ foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.